BỆNH HỌC |
HỆ PHẾ KIM |
- Thương phong ( cảm mạo ) |
- Khái Thấu ( Viêm phế quản ) |
- Háo suyễn ( hen phế quản ) |
- Phế ung ( áp xe phổi ) |
- Phế lao ( Lao phổi ) |
- Đàm ẩm ( Tâm phế mạn ) |
- Bách nhật khái ( Ho gà ) |
- Hầu thất âm (Viêm thanh quản) |
- Lạn hầu sa ( Viêm họng hạt ) |
HỆ CAN MỘC |
- Hoàng đản (Viêm gan siêu vi) |
- Cổ trướng ( Xơ gan cổ trướng ) |
- Đởm trướng ( Viêm túi mật ) |
- Hồi Quyết ( giun chui ống mật ) |
- Trưng hà,Tích tụ (ung thư gan) |
- Đởm kết thạch ( Sỏi túi mật ) |
HỆ THẬN THUỶ & HOẢ |
- Di, mộng,hoạt tinh (mộng tinh ) |
- Ngũ lâm (viêm tiết niệu,sỏi niệu) |
- Bạch trọc (tiểu đục, dưỡng chấp) |
- Tiêu khát (Đái tháo đường,nhạt ) |
- Vô sinh hiếm muộn |
HỆ TÂM HOẢ |
- Huyễn vựng ( Cao huyết áp ) |
- Huyễn vựng ( Huyết áp thấp ) |
- Tâm uư ( Rối loạn thần kinh tim ) |
- Hư lao ( bần huyết, thiếu máu ) |
- Chân Tâm thống ( đau thắt ngực ) |
- Giản chứng ( Động kinh ) |
- Chinh xung, Đàm ẩm ( Suy tim ) |
- Thấp Tim |
- Thiểu năng tuần hoàn năo |
- Tai biến mạch máu năo |
- Viêm tắc động mạch |
- Viêm tắc tỉnh mạch |
- Suy nhược thần kinh |
- Cường giáp |
- Alzheimer |
- Hysteri |
- Huyết Lựu |
- Xơ cứng mạch vành |
- Mở máu cao |
HỆ TỲ THỔ |
- Hội chứng đau bụng |
- Vỵ quản thống |
- Xuất huyết tiêu hoá |
- Viêm loét dạ dày |
- Ung thư dạ dày |
- Ung thư đại tràng |
- Ung thư thực quản |
- Ẩu thổ |
- Sa dạ dày |
- Xoắn dạ dày |
- Tiết tả |
- Hạ lỵ |
HỆ THÀN KINH,CÂN,CỐT |
- Đau thần kinh toạ |
- Đau thần kinh số V |
- Liệt thần kinh VII |
- Đau thần kinh liên sườn |
- Viêm đa khớp dạng thấp |
- Thấp khớp |
- Viêm đa dây thần kinh |
- Viêm thần kinh ngoại biên |
- Viêm khớp khuỷu |
- Viêm quanh khớp vai |
- Loảng xương |
- Nuy chứng |
- Viêm khớp gối |
HỆ PHỤ KHOA |
- Ác lộ không dứt |
- Viêm âm đạo |
- Bào trở |
- Băng lậu |
- Băng huyết sau sinh |
- Bế kinh |
- Đau vú, thiếu sữa |
- Rối loạn kinh nguyệt |
- Kinh nguyệt ra nhiều |
- Măn kinh |
- Thủng thai |
- Sản hậu co giật |
- xẩy thai |
- Sinh khó |
- Sinh non |
- Thai yếu, động,lệch, trệ |
- Thai chết trong bụng |
- Thai già tháng |
HỆ NHI KHOA |
- Sốt Xuất huyết |
- Động kinh |
- Ho gà |
- Giản chứng |
- Bạch hầu |
- Sởi |
HỆ NGOẠI KHOA |
- Vẩy nến |
- Viên da thần kinh |
- Viên da tiếp xúc |
- Zona |
- Chàm |
- Chín mé |
- Đinh râu |
- mề đay |
- Mun nhọt |
- Nhiệt sang |
- Rụng tóc |
- Mụn trứng cá |
- Trỉ sang |
- Lổ ḍ hậu môn |
- Bướu cổ |
- Thống phong Gout |
HỆ NGŨ QUAN |
MẮT - Cận thị |
- Nhăn cam |
- Chấp lẹo |
- Tăng nhăn áp |
- Viêm kết mạc |
- Chảy nước mắt sống |
- Lông quặm |
- Mắt có màng |
- Mắt hột |
- Mắt khô |
- Viêm tắc túi lệ |
TAI - Tai ù |
- Viêm tai giữa |
- Nhĩ đinh |
- Nhĩ dượng |
- Nhĩ cam |
- Nhĩ sang |
- Nhĩ nục |
- Nhĩ thủng |
- Nhĩ lạn |
TỶ - |