DANH MỤC 3033

CÂY THUỐC ĐÔNG Y

  1. ắc ó

  2. Âm địa quyết
  3. Anh đào
  4. Ấu
  5. Ấu dại
  6. Ấu nước
  7. A kê
  8. A phiện
  9. Ba bét hoa nhiều
  10. Ba bông
  11. Bấc
  12. Bạc biển
  13. Bạc hà
  14. Ba chạc
  15. Bạc hà cay
  16. Ba chạc Poilane
  17. Bạc hà lục
  18. Bách bệnh
  19. Bách bộ
  20. Bách bộ đứng
  21. Bài cành
  22. Bạch cập
  23. Bách chỉ
  24. Bạch chỉ nam
  25. Bạch cổ đinh
  26. Bạch đàn chanh
  27. Bạch đàn đỏ
  28. Bạch đàn hương
  29. Bạch đàn lá liễu
  30. Bạch đàn nam
  31. Bạch đàn trắng
  32. Bạch đàn xanh
  33. Bạch đậu khấu
  34. Bạch đầu nhỏ
  35. Bạch đàu ông
  36. Bạch đồng nữ
  37. Ba chẽ
  38. Bạch hạc
  39. Bách hợp
  40. Ba chĩa
  41. Bách kim
  42. Bạch liễm
  43. Bách nhật
  44. Bạch phụ tử
  45. Bạch thược
  46. Bạch thược nam
  47. Bạch tiền lá liễu
  48. Bạch truật
  49. Bả chuột
  50. Bạch xà
  51. Bạc lá
  52. Bạ cốt tiêu
  53. Bắc sa sâm
  54. Bạc thau
  55. Bạc thau đá
  56. Bạc thau hoa đẩu
  57. Bạch truật
  58. Ba đậu
  59. Ba đậu tây
  60. Bả dột
  61. Ba gạc
  62. Ba gạc Ấn Độ
  63. Ba gạc Châu đốc
  64. Ba gạc châu Phi
  65. Ba gạc Cuba
  66. Ba gạc lá nhỏ
  67. Ba gạc lá to
  68. Ba gạc Vân nam
  69. Bài cành
  70. Bại tượng
  71. Bại tượng hoa trắng
  72. Bại tượng lông ráp
  73. Bại tượng lông ráp
  74. Ba gạc kích
  75. Ba gạc kích
  76. Bàm bàm
  77. Bàm bàm nam
  78. Bần
  79. Bán biên liên
  80. Báng
  81. Bàng bí
  82. Bàng hôi
  83. Bâng khuâng
  84. Bằng lăng nước
  85. Bằng lăng ổi
  86. Bằng phi
  87. Báng
  88. Bánh hỏi
  89. Ban Lá dính
  90. Ban Nêpan
  91. Ban rỗ
  92. Bàn tay ma
  93. Bán tự cảnh
  94. Báo xuân hoa
  95. Ba soi
  96. Bát giác liên
  97. Bã thuốc
  98. Bắt ruồi
  99. Bầu
  100. Bầu đất
  101. Bầu đất dại
  102. Bầu đất hoa vàng
  103. Bầu nâu
  104. Bảy lá một hoa
  105. Bên bai
  106. Bèo cái
  107. Bèo hoa dâu
  108. Bèo lục bình
  109. Bèo ong
  110. Bèo tấm
  111. Bèo tấm tía
  112. Bí bái
  113. Bí đặc
  114. Bí đao
  115. Bí đỏ
  116. Biến hoá
  117. Biến hoá Blume
  118. Biến hoa sông Hằng
  119. Bí kỳ nam
  120. Bìm bìm
  121. Bìm bìm ba răng
  122. Bìm bìm cảnh
  123. Bìm bìm cảnh
  124. Bìm bìm chân cọp
  125. Bìm bìm dại
  126. Bìm bìm lam
  127. Bìm bìm lá nho
  128. Bìm bìm núi
  129. Bìm bìm tía
  130. Bìm bìm trắng
  131. Bìm bìm vàng
  132. Bí ngô
  133. Bí thơm
  134. Bời lời đắng
  135. Bời lời lá tròn
  136. Bời lời nhớt
  137. Bời lời thon
  138. Bồng bồng
  139. Bồng nga truật
  140. Bông ổi
  141. Bông tai
  142. Bông vải
  143. Bông vàng
  144. Bông vàng lá hẹp
  145. Bông xanh
  146. Bộp xoan ngược
  147. Bứa
  148. Bứa mọi
  149. Bứa mủ vàng
  150. Bứa nha
  151. Buc
  152. Bù dẻ
  153. Bù dẻ hoa nhỏ
  154. Bù dẻ lá lớn
  155. Bù dẻ trườn
  156. Bùi tròn
  157. Bùi Wallich
  158. Bùm bụp
  159. Bùm bụp bông to
  160. Bùm bụp gai
  161. Bùm bụp nâu
  162. Bùm bụp trườn
  163. Bùm sụm
  164. Bún
  165. Bùng chè
  166. Bung lai
  167. Bún một buồng
  168. Bù ốc leo
  169. Bưởi
  170. Bưởi bung
  171. Bưởi chùm
  172. Bướm bạc
  173. Bướm bạc Campuchia
  174. Bướm bạc lá
  175. Bướm bạc quả nang
  176. Bướm bạc Rehder
  177. Bướm bạc trà
  178. Bụp giấm
  179. Bụt mọc
  180. Cẩm
  181. Cậy
  182. Cà ba thùy
  183. Ca cao
  184. Cách
  185. Cà chắc
  186. Cách cỏ
  187. Cách lá rộng
  188. Cách lông mềm
  189. Cách lông vàng
  190. Cách thư lá trắng
  191. Cách thư Oldham
  192. Cà chua
  193. Cách vàng
  194. Cà dại hoa tím
  195. Cà dại hoa trắng
  196. Cà dại quả đỏ
  197. Cà đắng ngọt
  198. Ca di xoan
  199. Cà độc dược
  200. Cà độc dược cảnh
  201. Cà độc dược gai tù
  202. Cà độc dược lùn
  203. Cà gai
  204. Cà gai leo
  205. Cà hai hoa
  206. Cải bắp
  207. Cải bẹ
  208. Cải củ
  209. Cải cúc
  210. Cải cúc
  211. Cải đồng
  212. Cải giả
  213. Cải hoang
  214. Cải kim thất
  215. Cải ngọt
  216. Cải rừng bò
  217. Cải rừng bò lan
  218. Cải rừng lá kích
  219. Cải rừng tía
  220. Cải soong
  221. Cải thảo
  222. Cải thìa
  223. Cải trời
  224. Cải xanh
  225. Cam
  226. Cam chua
  227. Cẩm chướng gấm
  228. Cậm cò
  229. Cẩm cù
  230. Cẩm cù khác lá
  231. Cẩm cù lông
  232. Cẩm cù nhiều hoa
  233. Cẩm cù xoan ngược
  234. Cẩm địa la
  235. Cam đường
  236. Cam hôi
  237. Cầm mộc
  238. Cam núi
  239. Cam rừng
  240. Cám
  241. Cam thảo
  242. Cam thảo đất
  243. Cam thảo dây
  244. Cẩm thị
  245. Cam thìa
  246. Cám trắng
  247. Cà muối
  248. Căm xe
  249. Cà na
  250. Cần dại
  251. Cần
  252. Cang
  253. Cang ấn
  254. Canh châu
  255. Cà nghét
  256. Cáng lò
  257. Cang mai
  258. Cánh diều
  259. Canhkina
  260. Cánh nỏ
  261. Cần hôi
  262. Cần tây
  263. Cần thăng
  264. Cần trôi
  265. Cảo bản
  266. Cao cẳng lá nhỏ
  267. Cào cào
  268. Cao su
  269. Cáp điền
  270. Cáp gai đen
  271. Cáp hàng rào
  272. Cà pháo
  273. Cà phê
  274. Cáp mộc hình sao
  275. Cáp to
  276. Cáp vàng
  277. Cà rốt
  278. Cát cánh
  279. Cát đằng cánh
  280. Cát đằng thơm
  281. Cát đằng thon
  282. Cất hoi
  283. Cà trái vàng
  284. Cà trời
  285. Cát sâm
  286. Cau
  287. Cau cảnh vàng
  288. Cau chuột Bà na
  289. Cau chuột Ba vì
  290. Cau chuột Nam Bộ
  291. Cau chuột núi
  292. Câu đằng
  293. Câu đằng Bắc
  294. Câu đằng bóng
  295. Câu đằng cành leo
  296. Câu đằng lá thon
  297. Câu đằng lá to
  298. Câu đằng quả không cuống
  299. Câu đằng Trung Quốc
  300. Câu kỷ
  301. Câu kỷ quả đen
  302. Cau Lào
  303. Cầu qua nhám
  304. Cau rừng
  305. Cẩu tích
  306. Cẩu tích Nhật Bản
  307. Cà vú dê
  308. Cầy
  309. Cây men
  310. Cây se
  311. Cây sữa trâu
  312. Chạ bục
  313. Chạc ba
  314. Chai
  315. Chà là
  316. Chà là biển
  317. Chàm
  318. Chàm bụi
  319. Châm châu
  320. Chàm dại
  321. Chàm mèo
  322. Chan chan
  323. Chân chim
  324. Chân chim gân dày
  325. Chân chim hoa chụm
  326. Chân chim leo
  327. Chân chim leo hoa trắng
  328. Chân chim núi
  329. Chân chim núi đá
  330. Chân danh hoa thưa
  331. Chân danh nam
  332. Chân danh Tà lơn
  333. Chân danh Trung Quốc
  334. Chanh
  335. Chanh kiên
  336. Chanh ốc
  337. Chành rành
  338. Chanh rừng
  339. Chanh trường
  340. Chân kiềng
  341. Chân rết
  342. Chân trâu
  343. Châu thụ
  344. Chay
  345. Chay Bắc Bộ
  346. Chay Cúc phương
  347. Chay lá bóng
  348. Chây xiêm
  349. Chè
  350. Chè dại
  351. Chè dây
  352. Chè hàng rào
  353. Chè lông
  354. Chẹo
  355. Chẹo bông
  356. Chè quay
  357. Ché
  358. Chè tầng
  359. Chìa vôi
  360. Chìa vôi bò
  361. Chìa vôi bốn cạnh
  362. Chìa vôi Java
  363. Chìa vôi lông
  364. Chìa vôi mũi giáo
  365. Chìa vôi sáu cạnh
  366. Chiêng chiếng
  367. Chiết cánh
  368. Chiêu liêu
  369. Chiêu liêu nghệ
  370. Chiêu liêu nước
  371. Chi hùng tròn tròn
  372. Chỉ thiên giả
  373. Chi tử bì
  374. Choại
  375. Chóc
  376. Chóc máu
  377. Chóc móc
  378. Chóc ri
  379. Chóc roi
  380. Chó đẻ
  381. Chó đẻ dáng đẹp
  382. Chó đẻ hoa đỏ
  383. Chó đẻ thân xanh
  384. Chổi
  385. Chổi đực
  386. Chòi mòi
  387. Chòi mòi bụi
  388. Chòi mòi Henry
  389. Chòi mòi nam
  390. Chòi mòi Poilane
  391. Chòi mòi tía
  392. Chòi mòi trắng
  393. Chôm chôm
  394. Chong
  395. Chò nhai
  396. Chò xanh
  397. Chùa dù
  398. Chua me đất
  399. Chua me đất hoa hồng
  400. Chua me đất hoa vàng
  401. Chua me lá me
  402. Chua ngút
  403. Chua ngút dai
  404. Chua ngút đốm
  405. Chua ngút hoa thưa
  406. Chua ngút hoa trắng
  407. Chua ngút lá thuôn
  408. Chùm bao lớn
  409. Chùm gởi ký sinh
  410. Chùm gởi ký sinh
  411. Chùm lé
  412. Chùm ngây
  413. Chùm rụm
  414. Chùm ruột
  415. Chuối
  416. Chuối cô đơn
  417. Chuối con chông
  418. Chuối hột
  419. Chuối rẻ quạt
  420. Chuối rừng
  421. Chuồn chuồn
  422. Chút chít
  423. Chút chít chua
  424. Chút chít hoa dày
  425. Chút chít Nepal
  426. Chút chít nhăn
  427. Chút chít răng
  428. Cọ
  429. Cỏ bạc đầu
  430. Cỏ bạc đầu lá ngắn
  431. Cỏ ba lá
  432. Cỏ bợ
  433. Cỏ bờm ngựa
  434. Cỏ bông
  435. Cỏ bướm
  436. Cỏ bươm bướm
  437. Cỏ bươm bướm tràn
  438. Cỏ bướm nhẵn
  439. Cỏ bướm tím
  440. Cỏ bướm trắng
  441. Cọ sẻ
  442. Coca
  443. Cọ cảnh
  444. Cóc chua
  445. Cóc chuột
  446. Cốc đá
  447. Cỏ chét ba
  448. Cỏ chè vè
  449. Cỏ chè vè sáng
  450. Cỏ chông
  451. Cóc kèn
  452. Cóc kèn Balansa
  453. Cóc kèn chùy dài
  454. Cóc kèn leo
  455. Cóc kèn mũi
  456. Cóc kèn sét
  457. Cóc mẩn
  458. Cò cò
  459. Cocoa
  460. Cỏ cò ke
  461. Cỏ cứt lợn
  462. Cọc vàng
  463. Cổ dải
  464. Cỏ đắng
  465. Cọ dầu
  466. Cỏ đậu hai lá
  467. Cỏ đầu rìu
  468. Cỏ đầu rìu hoa nách
  469. Cỏ diệt ruồi
  470. Cỏ dùi trống
  471. Cỏ đuôi chó
  472. Cỏ đuôi lươn
  473. Cò ke
  474. Cỏ gà
  475. Cỏ gân cốt hạt to
  476. Cỏ gạo
  477. Cỏ gấu
  478. Cỏ gấu ăn
  479. Cỏ gấu biển
  480. Cỏ gấu dài
  481. Cỏ gấu lông
  482. Cỏ gừng
  483. Côi
  484. Cói đầu hồng
  485. Cói dù
  486. Cói dùi bấc
  487. Cói dùi có đốt
  488. Cói dùi thô
  489. Cói dùi Wallich
  490. Cói gạo
  491. Cói nước
  492. Cói quăn bông tròn
  493. Cói quăn lưỡi liềm
  494. Cói sa biển
  495. Cói túi quả mọng
  496. Cói tương bông rậm
  497. Cối xay
  498. Cò ke á châu
  499. Cò ke lá ké
  500. Cò ke lông
  501. Cỏ ken
  502. Cò ke quả có lông
  503. Cỏ kỳ nhông
  504. Cola
  505. Cỏ lào
  506. Cỏ lá tre
  507. Cỏ lá xoài
  508. Cỏ lết
  509. Cỏ luồng
  510. Cỏ mần trầu
  511. Cỏ mật gấu
  512. Cỏ mật nhẵn
  513. Cỏ may
  514. Cơm cháy
  515. Côm lang
  516. Côm lá thon
  517. Cơm nếp
  518. Cơm nguội
  519. Cơm nguội bẹp
  520. Cơm nguội búng
  521. Cơm nguội cà
  522. Cơm nguội lông
  523. Cơm nguội màu
  524. Cơm nguội mộc
  525. Cơm nguội ngù
  526. Cơm nguội nhỏ
  527. Cơm nguội thân ngắn
  528. Cơm nguội tuyến
  529. Cơm nguội vòi
  530. Cơm nguội xanh tươi
  531. Cỏ móng ngựa
  532. Cơm rượu
  533. Cỏ mủ
  534. Côn chè
  535. Cỏ nến
  536. Cỏ nến lá hẹp
  537. Còng
  538. Còng da
  539. Cỏ ngọt
  540. Cỏ nhọ nồi
  541. Cồ nốc lá lớn
  542. Cọ nọt
  543. Cỏ phao lưới
  544. Cọ phèn
  545. Cỏ phổng
  546. Cỏ quan âm
  547. Cỏ kê
  548. Cỏ roi ngựa
  549. Cỏ rỏm
  550. Cỏ sán
  551. Cọ sẻ
  552. Cò sen
  553. Cỏ seo gà
  554. Cỏ seo gà xẻ nửa
  555. Cỏ sữa hoa không cuống
  556. Cỏ sữa hồng
  557. Cỏ sữa lá lớn
  558. Cỏ sữa lá nhỏ
  559. Cỏ tai hổ
  560. Cỏ tai hùm
  561. Cốt cắn
  562. Cỏ thạch sùng
  563. Cỏ tháp bút
  564. Cỏ tháp bút yếu
  565. Cỏ the
  566. Cỏ thi
  567. Cỏ thỏ
  568. Cỏ tim phòng
  569. Cốt khí củ
  570. Cốt khí muồng
  571. Cốt khí tía
  572. Cốt mà
  573. Cỏ tóc tiên
  574. Cỏ tranh
  575. Cỏ trói gà
  576. Cốt toái bổ
  577. Cỏ vàng
  578. Cỏ vắp thơm
  579. Cỏ voi
  580. Cỏ vỏ lúa
  581. Cơi
  582. Cỏ xạ hương
  583. Cỏ xước
  584. Cỏ xước bông đỏ
  585. Cỏ xước nước
  586. Cổ yếm
  587. Cổ yếm lá bóng
  588. Cựa gà
  589. Cu bung
  590. Cúc áo
  591. Cúc áo hoa chùy
  592. Cúc áo rau
  593. Cúc bạc leo
  594. Cúc ba gân
  595. Cúc chân vịt
  596. Cúc chân vịt Ấn
  597. Cúc chân vịt Xênêgan
  598. Cúc chỉ thiên
  599. Cúc chỉ thiên mềm
  600. Cúc dại
  601. Cúc đắng
  602. Cúc dùi trống
  603. Cúc đồng tiền
  604. Cúc đồng tiền dại
  605. Cúc dùi trống
  606. Cúc gai
  607. Cúc hoa trắng
  608. Cúc hoa vàng
  609. Cúc hoa xoắn
  610. Củ chuối
  611. Cúc lá cà
  612. Cúc leo
  613. Cúc liên chi dại
  614. Cúc lục lăng
  615. Cúc mắt cá nhỏ
  616. Cúc mốc
  617. Cúc mộc
  618. Cúc móng ngựa
  619. Cúc mui
  620. Cúc nghệ nâu
  621. Cúc tam thất
  622. Cúc tần
  623. Cúc trừ trùng
  624. Cúc vạn thọ
  625. Cúc vạn thọ lùn
  626. Củ đậu
  627. Cù đề
  628. Cù đèn
  629. Cù đèn Delpy
  630. Cù đèn đuôi
  631. Củ dền
  632. Cù đèn hộ sản
  633. Cù đèn lá bạc
  634. Cù đèn lông
  635. Cù đèn lông cứng
  636. Cù đèn răng ngựa
  637. Cù đèn Roxburgh
  638. Cù đèn Thorel
  639. Củ dòm
  640. Củ dong
  641. Củ gió
  642. Cui
  643. Củ khỉ
  644. Cù mạch
  645. Cù mai
  646. Củ mài
  647. Củ mài gừng
  648. Củ nần
  649. Củ nâu
  650. Củ nêm
  651. Cườm thảo mềm
  652. Cứt ngựa
  653. Cứt quạ
  654. Cứt quạ lớn
  655. Củ trâu
  656. Củ từ
  657. Củ từ nước
  658. Cửu nguyên lục
  659. Đa búp đỏ
  660. Dạ cẩm
  661. Đa Cua
  662. Đa đa
  663. Dạ hoa
  664. Dạ hợp
  665. Dạ hương
  666. Đại
  667. Đại bi
  668. Đại bi lá lượn
  669. Đài hái
  670. Đại hoa đỏ
  671. Đại hoàng
  672. Đại kế
  673. Đại quản hoa ba màu
  674. Đại quản hoa Nam Bộ
  675. Đại quản hoa Robinson
  676. Đại trắng
  677. Đa lông
  678. Dâm xanh
  679. Đắng cay
  680. Đắng cay ba lá
  681. Đắng cay leo
  682. Đằng hoàng
  683. Ðảng sâm
  684. Đăng tiêu
  685. Đăng tiêu châu Mỹ
  686. Dành dành
  687. Dành dành bóng
  688. Dành dành lá hẹp
  689. Đàn hương trắng
  690. Đan sâm
  691. Đào
  692. Đào lộn hột
  693. Đào tiên
  694. Đa Talbot
  695. Đạt phước
  696. Đa tròn lá
  697. Dâu
  698. Đậu bắp
  699. Dâu bầu đen
  700. Đậu biếc
  701. Đậu biếc lông vàng
  702. Đậu biển
  703. Đậu cánh dơi
  704. Đậu chiều
  705. Dầu choòng
  706. Đậu cộ
  707. Đậu cộ biển
  708. Đậu cờ
  709. Dầu con rái đỏ
  710. Đậu dại
  711. Dầu đắng
  712. Dầu dấu
  713. Dầu dấu chẻ ba
  714. Dầu dấu lá tần bì
  715. Dâu dây
  716. Đậu đen
  717. Đậu đen thòng
  718. Đậu đỏ
  719. Dầu đồng
  720. Đậu đũa
  721. Đậu gạo
  722. Đậu gió
  723. Dầu giun
  724. Đậu Hà Lan
  725. Đầu heo
  726. Đậu hoa tuyến
  727. Đậu khác quả
  728. Dầu lai có củ
  729. Đậu ma
  730. Dầu mè
  731. Đậu mèo
  732. Đậu mèo lớn
  733. Đậu mèo rừng
  734. Dầu mè tía
  735. Đậu mỏ leo
  736. Đậu mỏ nhỏ
  737. Đậu muồng ăn
  738. Đậu ngự
  739. Dầu nóng
  740. Đầu nưa
  741. Dâu núi
  742. Dầu rái
  743. Đậu răng ngựa
  744. Đậu rồng
  745. Đầu rùa
  746. Dâu rượu
  747. Đậu tắc
  748. Dâu tàu
  749. Dâu tây
  750. Dầu trà beng
  751. Đậu tương
  752. Đậu tương dại
  753. Đậu ván trắng
  754. Đậu vẩy ốc
  755. Đậu xanh
  756. Đay
  757. Dây bá
  758. Dây bánh nem
  759. Dây bầu rừng
  760. Dây bói cá
  761. Dây bông xanh
  762. Dây cám
  763. Dây càng cua
  764. Dây cao su
  765. Dây cao su hồng
  766. Dây chàm
  767. Dây chè
  768. Dây chẽ ba
  769. Dây chiều
  770. Dây chiều Ấn Độ
  771. Dây chiều châu Á
  772. Dây chiều không lông
  773. Dây cóc
  774. Dây cồng cộng
  775. Dây cổ rùa
  776. Dây cốt khí
  777. Dây củ chi
  778. Đay dại
  779. Dây dang
  780. Dây đằng ca
  781. Dây đầu mầu
  782. Dây đau xương
  783. Dây đế rút
  784. Dây dọi tên
  785. Dây đòn gánh
  786. Dây đòn kẻ cắp
  787. Dây gắm
  788. Dây gắm lá rộng
  789. Dây gân
  790. Dây giáo vàng
  791. Dây giun
  792. Dây giun nhỏ
  793. Dây gối
  794. Dây gối tròn
  795. Dây hàm liên
  796. Dây hòa liệt
  797. Dây hoàng liên
  798. Dây hồ cầu
  799. Dây húc
  800. Dây hương
  801. Dây khai
  802. Dây không lá
  803. Dây khố rách
  804. Dây lá bạc
  805. Dây lim
  806. Dây lõi tiền
  807. Dây lõi tiền rễ dài
  808. Dây lưỡi lợn
  809. Dây mật
  810. Dây mát
  811. Dây mấu
  812. Dây mề gà
  813. Dây mối
  814. Dây nam hoàng
  815. Dây ông lão
  816. Dây phục linh
  817. Dây quả cong
  818. Đay quả dài
  819. Dây quai ba lô
  820. Dây quai bị
  821. Dây quai bị lá thon
  822. Dây quai tròn
  823. Dây quần quân
  824. Dây quinh tàu
  825. Dây rơm
  826. Dây ruột gà
  827. Dây sâm
  828. Dây sen
  829. Dây song bào
  830. Đay suối
  831. Dây sương sâm
  832. Dây sương sâm nhọn
  833. Dây táo
  834. Dây thanh phong
  835. Dây thần thông
  836. Dây thìa canh
  837. Dây thìa canh gân mạng
  838. Dây thường xuân
  839. Dây tóc tiên
  840. Dây trổ
  841. Dây trường khế
  842. Dây trường ngân
  843. Dây vác rừng
  844. Dây vằng trắng
  845. Dây vòng ky
  846. Dây vú trâu
  847. Dây xanh
  848. Dây xanh lông
  849. Dây xen
  850. Đa
  851. Đậu rựa
  852. Đậu tây
  853. Đề
  854. Đen
  855. Dền canh
  856. Dền cơm
  857. Dền đuôi chồn
  858. Dền gai
  859. Dền leo
  860. Dền tây
  861. Dẻ Trùng khánh
  862. Dệu
  863. Dệu cảnh
  864. Địa hoàng
  865. Địa liền
  866. Địa phu
  867. Địa tiền
  868. Địa y phổi
  869. Diêm giác
  870. Điên điển
  871. Điên điển đẹp
  872. Điền thanh bụi
  873. Điền thanh gai
  874. Diếp cá
  875. Diếp cá suối
  876. Diếp dại
  877. Diếp xoăn
  878. Điều đỏ
  879. Điều nhuộm
  880. Đinh công
  881. Đinh hương
  882. Đinh lăng
  883. Đình lịch
  884. Đỉnh tùng
  885. Dọc
  886. Độc hoạt
  887. Dó đất
  888. Dó đất hình cầu
  889. Đom đóm
  890. Dó mười nhị
  891. Đơn châu chấu
  892. Dớn đen
  893. Đơn đỏ
  894. Dong
  895. Dong nước
  896. Đông quỳ
  897. Dong riềng
  898. Dong rừng
  899. Đồng tiền
  900. Dóng xanh
  901. Đơn hẹp
  902. Đơn hồng
  903. Đơn kim
  904. Đơn lá nhọn
  905. Đơn lào
  906. Đơn lộc ớt
  907. Đơn lưỡi hổ
  908. Đơn mặt trời
  909. Đơn nem
  910. Đơn núi
  911. Đơn răng cưa
  912. Đơn rau má
  913. Đơn trà
  914. Đơn trâm
  915. Đơn trắng
  916. Đơn Trung Quốc
  917. Đơn tướng quân
  918. Đơn vàng
  919. Đót
  920. Đỗ trọng
  921. Đỗ trọng dây
  922. Đỗ trọng dây vỏ hồng
  923. Đỗ trọng nam
  924. Dừa
  925. Dứa Bắc
  926. Dưa bở
  927. Dừa cạn
  928. Dưa chuột
  929. Dưa chuột dại
  930. Dưa dại
  931. Dưa gang
  932. Dưa gang tây
  933. Dứa gỗ
  934. Dứa gỗ nhỏ
  935. Dưa hấu
  936. Dưa lông nhím
  937. Dứa Mỹ
  938. Dứa Mỹ lá nhỏ
  939. Dưa núi
  940. Dừa nước
  941. Dứa
  942. Dứa sợi
  943. Dứa sợi gai nhỏ
  944. Dứa thơm
  945. Dũ dẻ trâu
  946. Dũ dẻ trơn
  947. Đu đủ
  948. Đu đủ rừng
  949. Dùi đục
  950. Dung chụm
  951. Dung đắng
  952. Dung đất
  953. Dung đen
  954. Đùng đình
  955. Đưng hạt cứng
  956. Dung hoa chùy
  957. Đưng láng
  958. Dung lá táo
  959. Dung lá thon
  960. Dung lụa
  961. Đưng mảnh
  962. Dung mốc
  963. Đước
  964. Đước xanh
  965. Duối
  966. Đuôi chồn chân thỏ
  967. Đuôi chồn hoe
  968. Đuôi chồn lá tim
  969. Đuôi chồn màu
  970. Đuôi chồn Nam Bộ
  971. Đuôi chồn tóc
  972. Đuôi chuột
  973. Duối cỏ
  974. Đuôi công hoa đỏ
  975. Đuôi công hoa trắng
  976. Duối leo
  977. Duối ô rô
  978. Duối rừng
  979. Đuôi trâu
  980. Dướng
  981. Dương cam cúc
  982. Dương đào Trung Quốc
  983. Dương đầu tà
  984. Dương địa hoàng
  985. Dướng nhỏ
  986. Đương quy
  987. Dương xỉ thường
  988. Du sam
  989. Dũ sang
  990. É dùi trống
  991. É lớn đầu
  992. Ga
  993. Gấc
  994. Ga
  995. Gai cua
  996. Gai dầu
  997. Gai kim
  998. Gai ma vương
  999. Găng chụm
  1000. Găng cơm
  1001. Găng gai
  1002. Găng gai cong
  1003. Găng hai hạt
  1004. Găng nam bộ
  1005. Găng nước
  1006. Găng trắng
  1007. Găng tu hú
  1008. Gáo
  1009. Gạo
  1010. Gáo không cuống
  1011. Gạo sấm
  1012. Gáo tròn
  1013. Gáo vàng
  1014. Gáo viên
  1015. Gạt nai
  1016. Ghẻ
  1017. Ghi có đốt
  1018. Ghi lá xoan
  1019. Ghi trắng
  1020. Giá
  1021. Giác đé
  1022. Gia đỏ trong
  1023. Giam
  1024. Giáng hương
  1025. Giáng hương ấn
  1026. Giang núi
  1027. Giang ông
  1028. Giần sàng
  1029. Giọt sành
  1030. Giọt sành Hồng Kông
  1031. Giâu gia
  1032. Giâu gia xoan
  1033. Giẻ
  1034. Giẻ có cuống
  1035. Giền
  1036. Giẻ nam bộ
  1037. Giềng giềng
  1038. Giềng giềng đẹp
  1039. Giá co
  1040. Giổi
  1041. Giổi găng
  1042. Giổi nhung
  1043. Giổi tanh
  1044. Giổi trái
  1045. Gõ đỏ
  1046. Gội
  1047. Gối hạc
  1048. Gối hạc bằng
  1049. Gối hạc đen
  1050. Gối hạc nhăn
  1051. Gối hạc nhọn
  1052. Gối hạc trắng
  1053. Gội nước
  1054. Gõ mật
  1055. Gon
  1056. Gọng vó lá bán nguyệt
  1057. Gõ nước
  1058. Gừa
  1059. Gùi da
  1060. Gùi da có cánh
  1061. Gừng
  1062. Gừng dại
  1063. Gừng gió
  1064. Gừng lúa
  1065. Guồi
  1066. Guồi Tây
  1067. Guột
  1068. Guột cứng
  1069. Guột rạng
  1070. Hắc xà
  1071. Hải anh
  1072. Hải đồng
  1073. Hải đồng nhiều hoa
  1074. Hài nhi cúc
  1075. Hải thông
  1076. Hạ khô thảo
  1077. Hàm ếch
  1078. Hàm huốt
  1079. Hàm xì
  1080. Han dây
  1081. Hành
  1082. Hành biển
  1083. Hành ta
  1084. Hành tăm
  1085. Hành tây
  1086. Han lình
  1087. Hàn the
  1088. Hàn the ba hoa
  1089. Hàn the cây
  1090. Han voi
  1091. Háo duyên trị lãi
  1092. Hà thủ ô
  1093. Hà thủ ô trắng
  1094. Hậu bì hương
  1095. Hậu phác nam
  1096. Hẹ
  1097. Hế mọ
  1098. Hèo
  1099. Hếp
  1100. Hoa bươm bướm
  1101. Hoa cánh giấy
  1102. Hoa chông
  1103. Hoắc hương
  1104. Hoa chuông đỏ
  1105. Hoắc hương hoa nhỏ
  1106. Hoắc hương nhẵn
  1107. Hoắc hương núi
  1108. Hoa cỏ
  1109. Hoa giấy
  1110. Hoa hiên
  1111. Hoa hồng
  1112. Hóa hương
  1113. Hoa ki
  1114. Hoa ki nhọn
  1115. Hoa mười giờ
  1116. Hoàng bá
  1117. Hoàng cầm
  1118. Hoàng cầm Ấn
  1119. Hoàng cầm Nam bộ
  1120. Hoàng cầm râu
  1121. Hoàng đàn
  1122. Hoàng đằng
  1123. Hoàng đàn giả
  1124. Hoàng đằng lá to
  1125. Hoàng hoa
  1126. Hoàng kinh
  1127. Hoàng kỳ
  1128. Hoàng liên
  1129. Hoàng liên gai
  1130. Hoàng liên ô rô
  1131. Hoàng manh
  1132. Hoàng nàn
  1133. Hoàng tinh hoa đỏ
  1134. Hoàng tinh hoa đốm
  1135. Hoàng tinh hoa trắng
  1136. Hoa phấn
  1137. Hoạt bi
  1138. Hoa thảo
  1139. Hoa tiên
  1140. Hoa tiên to
  1141. Hoa tím
  1142. Hoa tím khiêm
  1143. Hoa tí ngọ
  1144. Hổ bì
  1145. Hồ chi
  1146. Hồ đào
  1147. Hòe
  1148. Hòe Bắc bộ
  1149. Hòe lông
  1150. Hôi
  1151. Hồi đầu
  1152. Hồi
  1153. Hồi núi
  1154. Hồi nước
  1155. Hồ lô ba
  1156. Hong
  1157. Hồng anh
  1158. Hồng bì
  1159. Hồng bì rừng
  1160. Hồng câu
  1161. Hồng
  1162. Hồng hoa
  1163. Hồng mai
  1164. Hồng nhiều hoa
  1165. Hồng xiêm
  1166. Hóp
  1167. Hợp hoan
  1168. Hợp hoan thơm
  1169. Hổ vĩ mép lá vàng
  1170. Hổ vĩ xám
  1171. Hu đay
  1172. Hu đen
  1173. Huệ
  1174. Húng cây
  1175. Húng chanh
  1176. Húng giổi
  1177. Húng lũi
  1178. Hương bài
  1179. Hướng dương
  1180. Hướng dương dại
  1181. Hương lâu
  1182. Hương nhu tía
  1183. Hương nhu trắng
  1184. Hương thảo
  1185. Húp lông
  1186. Huyễn sâm
  1187. Huyễn tinh
  1188. Huyết đằng
  1189. Huyết dụ
  1190. Huyết giác
  1191. Huyết hoa
  1192. Huyệt khuynh tía
  1193. Huyết rồng
  1194. Huyết rồng hoa nhỏ
  1195. Huỳnh bá
  1196. Huỳnh đường
  1197. Huỳnh liên
  1198. Huỳnh xà
  1199. Hy kiểm
  1200. Hy thiêm
  1201. Ích mẫu
  1202. Ích mẫu nam
  1203. Kê chân vịt
  1204. Kê cốt thảo
  1205. Ké đầu ngựa
  1206. Ké đay vàng
  1207. Ké đồng tiền
  1208. Ké hoa đào
  1209. Ké hoa vàng
  1210. Kê huyết đằng
  1211. Kê huyết đằng núi
  1212. Ké khuyết
  1213. Ké lông
  1214. Kẹn
  1215. Kê náp
  1216. Keo Ả Rập
  1217. Keo cao
  1218. Keo cắt
  1219. Keo đẹp
  1220. Keo giậu
  1221. Keo ta
  1222. Keo trắng
  1223. Keo tuyến to
  1224. Ké trơn
  1225. Kháo lông nhung
  1226. Kháo nhậm
  1227. Khảo quang
  1228. Kháo vàng bông
  1229. Khế
  1230. Khế rừng
  1231. Khế rừng lá trinh nữ
  1232. Khế tàu
  1233. Khoai ca
  1234. Khoai dái
  1235. Khoai lang
  1236. Khoai na
  1237. Khoai nưa
  1238. Khoai nước
  1239. Khoai rạng
  1240. Khoai sọ
  1241. Khoai tây
  1242. Khoai vạc
  1243. Khổ diệp
  1244. Khôi
  1245. Khôi nước
  1246. Khồm
  1247. Khô mộc
  1248. Khóm rằn
  1249. Khổ sâm
  1250. Khổ sâm Bắc bộ
  1251. Khúc khắc
  1252. Khúng khéng
  1253. Khứu tiết thảo
  1254. Khuy áo nhẵn
  1255. Kiệu
  1256. Kiều mạch
  1257. Kim anh
  1258. Kim cang Campuchia
  1259. Kim cang đứng
  1260. Kim cang lá bắc
  1261. Kim cang lá mỏng
  1262. Kim cang lá quế
  1263. Kim cang lá thuôn
  1264. Kim cang lá xoan
  1265. Kim cang nhiều tán
  1266. Kim cang quả to
  1267. Kim cang Trung Quốc
  1268. Kim điệp
  1269. Kim đồng
  1270. Kim đồng nam
  1271. Kim giao
  1272. Kim ngân
  1273. Kim ngân dại
  1274. Kim ngân hoa to
  1275. Kim ngân lá mốc
  1276. Kim ngân lẫn
  1277. Kim ngân lông
  1278. Kim phượng
  1279. Kim quất
  1280. Kim sương
  1281. Kim tước chi
  1282. Kim vàng
  1283. Kính
  1284. Kinh giới
  1285. Kinh giới dại
  1286. Kinh giới đất
  1287. Kinh giới nhăn
  1288. Kinh giới phổ biến
  1289. Kro
  1290. Kỳ nam kiến
  1291. Lấu
  1292. Lá buông
  1293. Lá buông cao
  1294. Lạc
  1295. Lạc địa
  1296. Lạc nồm mò
  1297. Lạc thạch
  1298. Lạc thạch lông gỉ
  1299. Lạc tiên
  1300. Lạc tiên cảnh
  1301. Lạc tiên Wilson
  1302. Lá diễn
  1303. Lá hến
  1304. Lai
  1305. Lài son
  1306. Lài trâu ít hoa
  1307. Lài trâu lá nhỏ
  1308. Lài trâu núi Lu
  1309. Lá lốt
  1310. Lá lụa
  1311. Lâm bòng
  1312. Lá men
  1313. Lá móng
  1314. Lâm phát
  1315. Lâm vồ
  1316. Lan bạch hạc
  1317. Lan cau tím
  1318. Lan chân rết lá nhọn
  1319. Lan cò môi đỏ
  1320. Lan cò răng
  1321. Lan củ dây
  1322. Lan cuốn chiếu
  1323. Lan đất bông ngắn
  1324. Lan đất hoa trắng
  1325. Lan đầu rồng
  1326. Lan gấm
  1327. Lan gấm đất cao
  1328. Lan giáng hương
  1329. Lá ngón
  1330. Lanh
  1331. Lan hạc đính
  1332. Lan hài đốm
  1333. Lan kiếm
  1334. Lan len rách
  1335. Lan lô hội
  1336. Lan một lá
  1337. Lan quạt dẹt
  1338. Lan quạt lá đuôi điều
  1339. Lan san hô
  1340. Lan sóc sách
  1341. Lăn tăn
  1342. Lan tóc tiên
  1343. Lan trúc
  1344. Lan tục đoạn Trung Quốc
  1345. Lá nước
  1346. Lan vẩy rắn
  1347. Lan xương cá
  1348. Lát hoa
  1349. Lau
  1350. Lấu bà
  1351. Lấu bò
  1352. Lấu lông hoe
  1353. Le lông trắng
  1354. Lấu núi
  1355. Lấu ông
  1356. Lấu Poilane
  1357. Lấu tuyến
  1358. Lẻ bạn
  1359. Liễu
  1360. Liễu bách
  1361. Liễu tường hoa đỏ
  1362. Lim
  1363. Lim vang
  1364. Linh
  1365. Linh chi
  1366. Linh đồi
  1367. Linh lăng
  1368. Loa kèn đỏ
  1369. Loa kèn trắng
  1370. Lộc mại
  1371. Lộc mại lá dài
  1372. Lộc mại nhỏ
  1373. Lộc vừng
  1374. Lộc vừng hoa chùm
  1375. Lô Hội
  1376. Loi
  1377. Lõi thọ
  1378. Long đởm
  1379. Long đởm cứng
  1380. Lòng mang
  1381. Long kên
  1382. Long màng
  1383. Lòng mang lá lệch
  1384. Long não
  1385. Long nha thảo
  1386. Lòng trứng
  1387. Lòng trứng thông thường
  1388. Long tu
  1389. Lọ nồi
  1390. Lọ nồi Hải Nam
  1391. Lọ nồi ô rô
  1392. Lốp bốp
  1393. Lốt
  1394. Lúa
  1395. Lúa mạch
  1396. Lúa mì
  1397. Luân kế
  1398. Luân rô đỏ
  1399. Luân thùy
  1400. Lức
  1401. Lức dây
  1402. Lục lạc
  1403. Lục lạc bò
  1404. Lục lạc bốn cạnh
  1405. Lục lạc đài dài
  1406. Lục lạc dây
  1407. Lục lạc đỏ
  1408. Lục lạc không cuống
  1409. Lục lạc kim
  1410. Lục lạc lá bắc
  1411. Lục lạc lá ổi dài
  1412. Lục lạc lá ổi tròn
  1413. Lục lạc mũi mác
  1414. Lục lạc mụt
  1415. Lục lạc năm lá
  1416. Lục lạc sét
  1417. Lục lạc sợi
  1418. Lục lạc trắng
  1419. Lục lạc tù
  1420. Lục thảo
  1421. Lục thảo thưa
  1422. Lucuma
  1423. Lu lu đực
  1424. Lù mù
  1425. Lùng
  1426. Lười mèo tai chuột
  1427. Lười nai
  1428. Lười rắn
  1429. Lười rắn trắng
  1430. Lười ươi
  1431. Lương gai
  1432. Lương trắng
  1433. Lương xương
  1434. Lựu
  1435. Mạc ca
  1436. Mạc ca răng
  1437. Mạch môn
  1438. Mắc mát
  1439. Mắc cỡ
  1440. Mắc coọc
  1441. Mạc tâm
  1442. Mã đậu linh
  1443. Mã đậu linh khác lá
  1444. Mã đậu linh lá to
  1445. Mã đề
  1446. Mã đề Á
  1447. Mã đề kim
  1448. Mã đề mã
  1449. Ma hoàng
  1450. Mai
  1451. Mai cánh lõm
  1452. Mai chiếu thuỷ
  1453. Mái dầm
  1454. Mai vàng
  1455. Mã liên an
  1456. Mắm
  1457. Mấm đen
  1458. Mám núi
  1459. Mâm xôi
  1460. Mận
  1461. Mãn bụi
  1462. Màn đất
  1463. Mán đỉa
  1464. Mán đỉa trâu
  1465. Mãng cầu xiêm
  1466. Măng cụt
  1467. Măng leo
  1468. Màng tang
  1469. Măng tây
  1470. Mảnh bát
  1471. Mảnh cộng
  1472. Mạnh trâu
  1473. Mạn kinh
  1474. Mạn kinh lá đơn
  1475. Màn màn
  1476. Màn màn hoa vàng
  1477. Màn màn tím
  1478. Mần mây
  1479. Mận rừng
  1480. Mãn sơn hương
  1481. Mần tưới
  1482. Mào gà
  1483. Mào gà trắng
  1484. Mao lương
  1485. Mao lương Quang đông
  1486. Mao quả
  1487. Mạ sưa
  1488. Mạ sưa to
  1489. Mát
  1490. Mặt cắt
  1491. Mật cật gai
  1492. Mật đất
  1493. Mắt gà
  1494. Mã tiền
  1495. Mã tiền cành vuông
  1496. Mã tiền hoa nách
  1497. Mã tiền hoa tán
  1498. Mã tiền Trung Quốc
  1499. Mật mông hoa
  1500. Mặt quỷ
  1501. Mật sâm
  1502. Mát tơ
  1503. Mắt trâu
  1504. Mắt trâu mép nguyên
  1505. Mắt trâu nhỏ
  1506. Máu chó
  1507. Mẫu đơn
  1508. Mẫu kinh
  1509. Mẫu kinh năm lá
  1510. Mâu linh
  1511. Mẫu thảo
  1512. Mẫu thảo mềm
  1513. Mẫu thảo quả dài
  1514. Mây dài
  1515. Mây dẻo
  1516. Mây lộ
  1517. Mây mật
  1518. Mây tất
  1519. Mây vọt
  1520. Me
  1521. Mè đất
  1522. Mè đất mềm
  1523. Mè đất nhám
  1524. Mè đất rìa
  1525. Mễ đoàn hoa
  1526. Men bia
  1527. Me nước
  1528. Mèn văn
  1529. Me rừng
  1530. Mè tré
  1531. Mến tường
  1532. Mía
  1533. Mía dò
  1534. Mía dò hoa gốc
  1535. Mía lau
  1536. Mí mắt
  1537. Mít
  1538. Mít nài
  1539. Mít tố nữ
  1540. Mỏ bạc
  1541. Mộc
  1542. Mô ca
  1543. Móc bông đơn
  1544. Móc cánh hợp
  1545. Móc diều
  1546. Mỏ chim
  1547. Mộc hương
  1548. Mộc ký ngũ hùng
  1549. Móc mèo
  1550. Móc mèo xanh
  1551. Mộc nhĩ
  1552. Mộc nhĩ lông
  1553. Mộc nhĩ trắng
  1554. Móc
  1555. Mộc thông
  1556. Mộc thông nhỏ
  1557. Mộc thông to
  1558. Mộc tiền
  1559. Mộc tiền to
  1560. Mò đỏ
  1561. Mò giấy
  1562. Mỏ hạc
  1563. Mơ leo
  1564. Mò mâm xôi
  1565. Môn bạc hà
  1566. Môn dóc
  1567. Môn đốm
  1568. Móng bò Champion
  1569. Móng bò chùm
  1570. Móng bò Curtis
  1571. Móng bò đỏ
  1572. Móng bò Hậu Giang
  1573. Móng bò Lakhon
  1574. Móng bò lông đỏ
  1575. Móng bò lông phún
  1576. Móng bò lửa
  1577. Móng bò sọc
  1578. Móng bò trắng
  1579. Móng bò trở xanh
  1580. Móng bò vàng
  1581. Móng ngựa
  1582. Móng ngựa lá có đuôi
  1583. Móng ngựa lá to
  1584. Móng rồng
  1585. Móng rồng nhỏ
  1586. Móng rùa
  1587. Mồng tơi
  1588. Mồng tơi núi
  1589. Mớp lá đẹp
  1590. Mỏ quạ
  1591. Mỏ quạ ba mũi
  1592. Mò răng cưa
  1593. Mỏ sẻ
  1594. Mơ tam thể
  1595. Mơ tròn
  1596. Mua
  1597. Mua bà
  1598. Mua bò
  1599. Mưa cưa
  1600. Mua hoa đỏ
  1601. Mua leo
  1602. Mua lông
  1603. Mua nhiều hoa
  1604. Mua núi
  1605. Mua rừng trắng
  1606. Mua sẻ tế bông
  1607. Mua tép
  1608. Mua tép có mào
  1609. Mua tép Nêpan
  1610. Mua thấp
  1611. Mua thường
  1612. Mức
  1613. Mức chàm
  1614. Mức hoa đỏ
  1615. Mức hoa trắng
  1616. Mức hoa trắng nhỏ
  1617. Mức lông
  1618. Mức lông mềm
  1619. Mui
  1620. Mùi chó quả mọng
  1621. Mùi
  1622. Mũi mác
  1623. Mùi tàu
  1624. Mùi tây
  1625. Mù mắt
  1626. Mung rô Trung Quốc
  1627. Muối
  1628. Muối hoa trắng
  1629. Muỗm
  1630. Muỗm leo
  1631. Muồng biển
  1632. Muống biển
  1633. Muồng chét
  1634. Muồng đỏ
  1635. Muồng hai nang
  1636. Muồng hoa đào
  1637. Muồng hoè
  1638. Muồng Java
  1639. Muồng lá ngắn
  1640. Muồng lá tù
  1641. Muồng lông
  1642. Muồng lùn
  1643. Muồng ngót
  1644. Muồng ngủ
  1645. Muồng nhiều hoa
  1646. Muồng trâu
  1647. Muồng trĩn
  1648. Muồng trinh nữ
  1649. Muồng truổng
  1650. Muồng xiêm
  1651. Mướp
  1652. Mướp đắng
  1653. Mướp hỗ
  1654. Mướp khía
  1655. Mướp rừng
  1656. Mướp sát
  1657. Mù u
  1658. Mỵ ê
  1659. Na
  1660. Nai
  1661. Na leo
  1662. Nấm bọc
  1663. Nấm cà
  1664. Nấm chân chim
  1665. Nấm cỏ dày
  1666. Nắm cơm
  1667. Nấm cỏ tranh
  1668. Nấm cựa gà
  1669. Nấm dai
  1670. Nấm dắt
  1671. Nấm đỏ
  1672. Nấm độc xanh đen
  1673. Nấm hương
  1674. Nấm mào gà
  1675. Nam mộc hương
  1676. Nấm mối
  1677. Nấm mực
  1678. Nấm mụn trắng
  1679. Nấm phiến đốm chuông
  1680. Nấm rơm
  1681. Nam sa sâm
  1682. Nấm sò
  1683. Nấm sữa
  1684. Nấm tai mèo
  1685. Nấm tán da cam
  1686. Nấm thông
  1687. Nam xích thược
  1688. Nấm xốp hồng
  1689. Ná nang
  1690. Ná nang lá nguyên
  1691. Náng
  1692. Năng củ
  1693. Nàng hai
  1694. Náng hoa đỏ
  1695. Náng lá rộng
  1696. Nàng nàng
  1697. Năng ngọt
  1698. Nắp ấm
  1699. Nạp lụa
  1700. Na rừng
  1701. Ngải chân vịt
  1702. Ngải cứu
  1703. Ngải đắng
  1704. Ngải giun
  1705. Ngải hoa vàng
  1706. Ngải lục bình
  1707. Ngải mọi
  1708. Ngải nạp hương đầu to
  1709. Ngải Nhật
  1710. Ngải rợm
  1711. Ngái
  1712. Ngải thơm
  1713. Ngải tiên
  1714. Ngẫn chày
  1715. Nga trưởng
  1716. Ngâu
  1717. Ngâu Roxburgh
  1718. Ngâu rừng
  1719. Ngâu tàu
  1720. Ngà voi
  1721. Ngấy
  1722. Ngấy ba hoa
  1723. Ngấy đảo Môluyc
  1724. Ngấy hoa trắng
  1725. Ngấy lá đay
  1726. Ngấy lá hồng
  1727. Ngấy lá lê
  1728. Ngấy lá tim ngược
  1729. Ngấy lông gỉ
  1730. Ngấy nhiều lá bắc
  1731. Ngấy tía
  1732. Nghể
  1733. Nghể bào
  1734. Nghể bụi
  1735. Nghể bún
  1736. Nghể chàm
  1737. Nghệ đen
  1738. Nghể điểm
  1739. Nghể đông
  1740. Nghể gai
  1741. Nghể hình sợi
  1742. Nghể hình sợi lông ngắn
  1743. Nghể hoa đầu
  1744. Nghệ
  1745. Nghể mềm
  1746. Nghể nhẵn
  1747. Nghể núi
  1748. Nghể răm
  1749. Nghể râu
  1750. Nghệ rễ vàng
  1751. Nghể tăm
  1752. Nghệ ten đồng
  1753. Nghể thường
  1754. Nghệ trắng
  1755. Nghiến
  1756. Ngô
  1757. Ngõa khỉ
  1758. Ngõa lông
  1759. Ngõa vi
  1760. Ngõa vi gân mờ
  1761. Ngõa vi lớn
  1762. Ngọc diệp
  1763. Ngọc lan hoa trắng
  1764. Ngọc lan hoa vàng
  1765. Ngọc lan tây
  1766. Ngọc lan tây lá rộng
  1767. Ngọc nữ
  1768. Ngọc nữ treo
  1769. Ngọc phượng hoa
  1770. Ngọc trúc
  1771. Ngọc trúc hoàng tinh
  1772. Ngọc vạn
  1773. Ngọc vạn vàng
  1774. Ngoi
  1775. Ngô thù du
  1776. Ngô thù du lá xoan
  1777. Ngọt nai
  1778. Ngót nghẻo
  1779. Ngổ trâu
  1780. Ngũ gia gai
  1781. Ngũ gia hương
  1782. Ngũ gia nhỏ
  1783. Ngũ sắc
  1784. Ngút
  1785. Ngút nhớt
  1786. Ngút to
  1787. Ngút Wallich
  1788. Ngưu bàng
  1789. Ngưu tất
  1790. Ngũ vị
  1791. Ngũ vị tử nam
  1792. Nguyên tuy cúc
  1793. Nguyệt quế
  1794. Nguyệt quới
  1795. Nhài
  1796. Nhài dây
  1797. Nhài gân
  1798. Nhài leo
  1799. Nhài nhăn
  1800. Nhài nhiều hoa
  1801. Nhài thon
  1802. Nhả mận
  1803. Nhãn
  1804. Nhãn chày
  1805. Nhãn dê
  1806. Nhạ nhầu
  1807. Nhãn hương
  1808. Nhãn mọi cánh
  1809. Nhân trần
  1810. Nhân trần hoa đầu
  1811. Nhân trần nhiều lá bắc
  1812. Nhân trần Trung Quốc
  1813. Nhàu
  1814. Nhàu lá nhỏ
  1815. Nhàu lông
  1816. Nhàu lông mềm
  1817. Nhàu nước
  1818. Nhị định răng nhỏ
  1819. Nho
  1820. Nhọc
  1821. Nhọc đen
  1822. Nho dại
  1823. Nho đất
  1824. Nhội
  1825. Nho lông
  1826. Nho núi
  1827. Nho rừng
  1828. Nhót
  1829. Nhót dại
  1830. Nhót Loureiro
  1831. Nhót núi
  1832. Nhót rừng
  1833. Nhựa ruồi lá nhỏ
  1834. Nhục đậu khấu
  1835. Nhum
  1836. Nhũ mộc
  1837. Nhung hoa
  1838. Nhụy lưỡi lá nhỏ
  1839. Niễng
  1840. Niệt dó
  1841. Nóng
  1842. Nở ngày đất
  1843. Nóng Nêpan
  1844. Nổ
  1845. Nụ
  1846. Nưa chân vịt
  1847. Núc nác
  1848. Nụ đinh
  1849. Nữ lang
  1850. Nữ lang nhện
  1851. Nuốt dịu
  1852. Nuốt hôi
  1853. Nuốt lá cò ke
  1854. Oa nhi đằng
  1855. Oa nhi đằng lá nhỏ
  1856. Ổ chim
  1857. Ốc tử
  1858. Ô đầu
  1859. Ô dược
  1860. Ô dược Chun
  1861. Ổi
  1862. Ô liu
  1863. Ô liu khác gốc
  1864. Ô môi
  1865. Ông lão Henry
  1866. Ô núi Ava
  1867. Ô quyết
  1868. Ô rô
  1869. Ô rô lửa hoa cong
  1870. Ổ rồng
  1871. Ổ rồng tràng
  1872. Ô rô nước
  1873. Ổ sao
  1874. Ổ sao dãy
  1875. Ổ sao lá màng
  1876. Ổ sao vẩy ngắn
  1877. Ớt
  1878. Ớt bị
  1879. Ớt cà
  1880. Ớt chỉ thiên
  1881. Ớt làn lá nhỏ
  1882. Ớt làn lá to
  1883. Ớt tím
  1884. Ổ vạch lá ngón
  1885. Ổ vẩy
  1886. Phá cố chỉ
  1887. Phấn phòng kỷ
  1888. Phát lãnh công
  1889. Phật thủ
  1890. Phèn đen
  1891. Phì diệp biển
  1892. Phi lao
  1893. Phi yến
  1894. Phong hà
  1895. Phòng phong nam
  1896. Phòng phong thảo
  1897. Phong quỳ
  1898. Phong quỳ bò
  1899. Phong vũ hoa
  1900. Phục linh
  1901. Phù dung
  1902. Phụng vi
  1903. Phượng
  1904. Phương dung
  1905. Phượng tiên Trung Quốc
  1906. Pison
  1907. Pison hoa tán
  1908. Pơmu
  1909. Quái thảo mềm
  1910. Qua lâu
  1911. Qua lâu bao lớn
  1912. Qua lâu trứng
  1913. Quán chúng
  1914. Quăng
  1915. Quả ngọt
  1916. Quảng phòng kỷ
  1917. Quặn hoa Grandier
  1918. Quặn hoa vòi lông
  1919. Quặn hoa Yersin
  1920. Quả nổ
  1921. Quả nổ bò
  1922. Quả nổ lùn
  1923. Quả nổ ống to
  1924. Quả nổ sà
  1925. Quan thần hoa
  1926. Quản trọng
  1927. Quao
  1928. Quao nước
  1929. Quao vàng
  1930. Quạ quạ
  1931. Quất
  1932. Quạt lông
  1933. Quế
  1934. Quế bạc
  1935. Quế Bắc bộ
  1936. Quế bon
  1937. Quế gân to
  1938. Quế hoa trắng
  1939. Quế hương
  1940. Quế lá hẹp
  1941. Quế quan
  1942. Quế rành
  1943. Quế thanh
  1944. Quyển bá
  1945. Quyển bá bám đá
  1946. Quyển bá móc
  1947. Quyển bá quấn
  1948. Quyển bá xanh lục
  1949. Quyển bá yếu
  1950. Quyển trục thảo
  1951. Quyết
  1952. Quyết ấp đá
  1953. Quyết ấp đá lá nạc
  1954. Quyết chân phù
  1955. Quyết lá thông
  1956. Quyết lông nhọn
  1957. Quyết lưới dày sáng
  1958. Quyết trăng non ba lá
  1959. Quyết vòi voi
  1960. Quỳnh
  1961. Quỳnh lam
  1962. Quýt
  1963. Quýt rừng
  1964. Râm
  1965. Râm bụt
  1966. Râm bụt kép
  1967. Râm bụt leo
  1968. Râm bụt xẻ cánh
  1969. Râm Trung Quốc
  1970. Ráng bay
  1971. Ráng biển
  1972. Ráng can xỉ hình phảng
  1973. Ráng can xỉ lá dài
  1974. Ráng can xỉ lá nhỏ
  1975. Ráng can xỉ lông to
  1976. Ráng can xỉ thân có lông
  1977. Răng cưa lá rộng
  1978. Răng cưa mũi nhọn
  1979. Răng cưa tía
  1980. Rạng đông
  1981. Ráng đuôi phụng gần
  1982. Ràng ràng
  1983. Ràng ràng Ford
  1984. Ráng song quần
  1985. Ráng song quần lá đơn
  1986. Ráng thổ xỉ bò
  1987. Ráng tiên tọa gai nhỏ
  1988. Ráng vi lân nhám
  1989. Ráng yểm dực cánh
  1990. Ráng yểm dực rỗ
  1991. Rau bánh lái
  1992. Rau báo rừng
  1993. Rau bép
  1994. Rau càng cua
  1995. Rau càng cua bốn lá
  1996. Rau câu chỉ vàng
  1997. Rau câu dẹp
  1998. Rau chân vịt
  1999. Rau chua
  2000. Rau cúc sữa
  2001. Rau đắng
  2002. Rau đắng biển
  2003. Rau đắng đất
  2004. Rau đắng lá lớn
  2005. Rau đắng lông
  2006. Rau diếp
  2007. Rau diếp dại
  2008. Rau diếp đắng
  2009. Rau diếp đắng lá nhỏ
  2010. Rau diếp đắng lá răng
  2011. Rau diếp đắng nhiều đầu
  2012. Rau diếp đắng núi
  2013. Rau dớn
  2014. Rau đông
  2015. Rau dừa nước
  2016. Râu hùm
  2017. Râu hùm lớn
  2018. Rau khúc
  2019. Rau khúc dưới trắng
  2020. Rau khúc nhiều thân
  2021. Rau khúc tẻ
  2022. Rau lưỡi bò
  2023. Rau má
  2024. Rau mác
  2025. Rau mác tròn
  2026. Rau má lá rau muống
  2027. Rau má lá to
  2028. Rau má lông
  2029. Rau má mỡ
  2030. Rau má núi
  2031. Rau mát
  2032. Râu mèo
  2033. Rau mỏ
  2034. Rau mui
  2035. Rau muối
  2036. Rau muống
  2037. Rau mương đất
  2038. Rau mương đứng
  2039. Rau mương hoa nhỏ
  2040. Rau mương lông
  2041. Rau mương
  2042. Rau ngổ
  2043. Rau ngổ lá đối
  2044. Rau om
  2045. Rau om Trung Quốc
  2046. Rau phong luân
  2047. Rau phong luân nhỏ
  2048. Rau pơ la
  2049. Rau răm
  2050. Rau răng hoẵng đẹp
  2051. Rau răng hoẵng lá hẹp
  2052. Rau rễ xé
  2053. Râu rồng
  2054. Rau rươi
  2055. Rau rươi đơn giản
  2056. Rau rươi lá bắc
  2057. Rau rươi lông tuyến
  2058. Rau rút
  2059. Rau sam
  2060. Rau sắng
  2061. Rau tai voi
  2062. Rau tàu bay
  2063. Rau tế tấm
  2064. Rau tinh tú
  2065. Rau tô
  2066. Rau vi
  2067. Rau vi lá dừa
  2068. Rau xương cá
  2069. Ráy
  2070. Ráy đuôi nhọn
  2071. Ráy gai
  2072. Ráy lá mũi tên
  2073. Ráy leo
  2074. Ráy leo Cathcart
  2075. Ráy leo Hồng Kông
  2076. Ráy leo lá lớn
  2077. Ráy leo lá rách
  2078. Ráy leo Trung Quốc
  2079. Ráy ngót
  2080. Ráy nham
  2081. Re cẩm chướng
  2082. Rè đẹp
  2083. Re đỏ
  2084. Rễ gió
  2085. Re mốc
  2086. Re mới hoa thưa
  2087. Re mới lá có đuôi
  2088. Re mới Lecomte
  2089. Re nác
  2090. Rẹp
  2091. Rẻ quạt
  2092. Rẻ quạt núi
  2093. Rết nây Trung Quốc
  2094. Rêu hồng đài
  2095. Rêu lá vẩy
  2096. Rêu than
  2097. Riềng
  2098. Riềng ấm
  2099. Riềng bẹ
  2100. Riềng dơi
  2101. Riềng lưỡi ngắn
  2102. Riềng Malacca
  2103. Riềng nếp
  2104. Riềng rừng
  2105. Riềng tàu
  2106. Riều
  2107. Riều hoa
  2108. Rì rì
  2109. Rì rì cát
  2110. Rì rì lớn lá
  2111. Rọc rạch
  2112. Rọc rạch lửa
  2113. Roi
  2114. Roi đỏ
  2115. Roi mật
  2116. Rong bún nhiều nhánh
  2117. Rong cải biển nhẵn
  2118. Rong đá cong
  2119. Rong đại bò
  2120. Rong đầm lầy
  2121. Rong đuôi chó
  2122. Rong đuôi chồn
  2123. Rong guột chùm
  2124. Rong hồng vân
  2125. Rong ly chẻ hai
  2126. Rong ly hoa vàng
  2127. Rong mái chèo
  2128. Rong mắt
  2129. Rong mơ
  2130. Rong mơ mềm
  2131. Rong nái
  2132. Rong sừng ngắn
  2133. Rong thạch
  2134. Rong thun thút nhánh đốt
  2135. Rong thuốc giun sần
  2136. Rong xương cá
  2137. Rong xương cá
  2138. Rùm nao
  2139. Rum thơm
  2140. Rung rìa
  2141. Rung rúc
  2142. Rung rúc lá lớn
  2143. Rung rúc nhiều hoa
  2144. Ruộng cày
  2145. Ruột gà nhỏ
  2146. Ruột gà phún
  2147. Ruột gà vung
  2148. Rụt
  2149. Rút dại
  2150. Rút gân
  2151. Rút nước
  2152. Rút roi
  2153. Sả
  2154. Sa bì
  2155. Sả dịu
  2156. Sả Georing
  2157. Sả hoa dày
  2158. Sả hồng
  2159. Sài đất
  2160. Sài gục
  2161. Sài hồ nam
  2162. Sài núi
  2163. Sả Java
  2164. Sả lam
  2165. Sầm
  2166. Sam biển
  2167. Sâm bố chính
  2168. Sâm cau
  2169. Sam đá
  2170. Sam đá bò
  2171. Sâm đại hành
  2172. Sam đá khác thùy
  2173. Sam đá ráp
  2174. Sâm đất
  2175. Sâm gai
  2176. Sam hoa nách
  2177. Sâm hoàn dương cứng
  2178. Sâm hoàn dương hẹp
  2179. Sâm hồng
  2180. Sâm lá mốc
  2181. Sầm lá râm
  2182. Sam lông
  2183. Sâm mây
  2184. Sâm nam
  2185. Sam nhỏ
  2186. Sầm núi
  2187. Sa mộc
  2188. Sa môn
  2189. Sa môn rìa lông
  2190. Sâm ruộng
  2191. Sâm Việt Nam
  2192. Sắn
  2193. Sắn dây
  2194. Sắn dây rừng
  2195. Sảng
  2196. Sảng cánh
  2197. Săng đen
  2198. Săng lẻ
  2199. Săng mã
  2200. Săng mã thon
  2201. Săng máu
  2202. Săng máu rạch
  2203. Sang nước
  2204. Sảng trắng
  2205. Săng sóc nguyên
  2206. Sang trắng
  2207. Sang trắng Roxburgh
  2208. Sa nhân
  2209. Sa nhân gai
  2210. Sa nhân lưỡi dài
  2211. Sàn sạt
  2212. Sắn thuyền
  2213. San trắng
  2214. Sao đen
  2215. Sả quăn
  2216. Sa sâm nam
  2217. Sa sâm nam không thân
  2218. Sấu
  2219. Sầu đâu
  2220. Sầu đâu cứt chuột
  2221. Sầu đâu rừng
  2222. Sấu đỏ
  2223. Sầu riêng
  2224. Sau sau
  2225. Sấu xoài
  2226. Sậy
  2227. Sậy khô
  2228. Sậy lớn
  2229. Sậy núi
  2230. Sen
  2231. Sen cạn
  2232. Sến cát
  2233. Sến đỏ
  2234. Sẻn gai
  2235. Sến găng
  2236. Sẻn hôi
  2237. Sẻn lá to
  2238. Sến mật
  2239. Sẻn
  2240. Sếu
  2241. Si
  2242. Sim
  2243. Sì mẩn
  2244. Sim rừng
  2245. Sỉ sén
  2246. Si ta
  2247. Sí tử la hán quả
  2248. Sở
  2249. Sổ bà
  2250. Sổ bông vụ
  2251. Sóc che
  2252. Sóc Dalton
  2253. Sóc đỏ
  2254. Sóc mốc
  2255. Sóc thon
  2256. Sở dầu
  2257. So đũa
  2258. Sổ Hooker
  2259. Sòi
  2260. Sồi đá cau
  2261. Sồi đá trắng
  2262. Sói đứng
  2263. Sòi lá tròn
  2264. Sói Nhật
  2265. Sồi nhọn
  2266. Sòi quả mọng
  2267. Sói rừng
  2268. Sói
  2269. Sòi tía
  2270. Sô loan Hemsley
  2271. Sô loan Trung Quốc
  2272. Sổ lọng vàng
  2273. Sơn
  2274. Sổ năm nhụy
  2275. Sơn biên
  2276. Sơn đậu căn Horsfield
  2277. Sơn điện
  2278. Sơn đôn
  2279. Song biến Trung Quốc
  2280. Song châu đuôi
  2281. Song chôm Spire
  2282. Song nha chẻ ba
  2283. Song nha hai lần kép
  2284. Song nha song tam
  2285. Song quả
  2286. Sống rắn
  2287. Sống rắn dài
  2288. Sống rắn dây
  2289. Sống rắn sừng nhỏ
  2290. Sơn hoàng cúc
  2291. Sơn huyết
  2292. Sơn lan
  2293. Sơn liễu
  2294. Sơn mộc
  2295. Sơn tra
  2296. Sơn tra
  2297. Sơn trà Nhật Bản
  2298. Sơn vé
  2299. Sơn vôi
  2300. Sổ xoan
  2301. Sứa
  2302. Sữa dây quả cánh
  2303. Sứa hồng
  2304. Sữa lá bàng
  2305. Sữa lá hẹp
  2306. Sữa lá to
  2307. Sữa Maire
  2308. Sữa
  2309. Sư cước
  2310. Su hào
  2311. Sui
  2312. Súm
  2313. Sum nguyên vẹn
  2314. Sung
  2315. Sung bầu
  2316. Sung bộng
  2317. Sừng dê
  2318. Sung dị
  2319. Súng đỏ
  2320. Sung lá đàn
  2321. Sưng mạng
  2322. Sưng Nam bộ
  2323. Sung ngọt
  2324. Sung rỗ
  2325. Súng
  2326. Sung thiên tiên
  2327. Sung thiên tiên
  2328. Súng trắng
  2329. Sừng trâu
  2330. Súng vuông
  2331. Sung xanh
  2332. Sương hồng đằng
  2333. Sương sáo
  2334. Sup lơ
  2335. Sụ Quảng Trị
  2336. Sứ sa mạc
  2337. Su su
  2338. Tắc kè đá
  2339. Tạc lá dài
  2340. Tai chua
  2341. Tai chuột
  2342. Tai đá
  2343. Tai đất
  2344. Tai mèo
  2345. Tai thỏ
  2346. Tai tượng đỏ
  2347. Tai tượng đuôi chồn
  2348. Tai tượng thon
  2349. Tai tượng Úc
  2350. Tai tượng xanh
  2351. Tai voi lông móc câu
  2352. Tai voi nhỏ
  2353. Tầm bóp
  2354. Ta me
  2355. Tầm gửi
  2356. Tầm gửi cây dẻ
  2357. Tầm gửi dây
  2358. Tầm gửi lá nhỏ
  2359. Tầm gửi quả chùy
  2360. Tầm gửi sét
  2361. Tam lăng
  2362. Tam phỏng
  2363. Tầm sét
  2364. Tam tầng
  2365. Tam thất
  2366. Tam thất gừng
  2367. Tam thất hoang
  2368. Tam thụ hùng Gaudichaud
  2369. Tam thụ hùng Phú Quốc
  2370. Tầm xoọng
  2371. Tần
  2372. Tân hoa
  2373. Tần lá có mũi
  2374. Tận thảo
  2375. Táo
  2376. Táo Campuchia
  2377. Tảo chuỗi ngọc
  2378. Táo dại
  2379. Tảo hưu Delavay
  2380. Tảo hưu Farges
  2381. Tảo hưu Hải Nam
  2382. Tảo hưu Vân Nam
  2383. Tảo lò xò
  2384. Táo mèo
  2385. Táo na
  2386. Táo nhám
  2387. Tạo phì thảo
  2388. Tắp quang
  2389. Tếch
  2390. Tế miên hoa
  2391. Tể ninh hoa nhỏ
  2392. Tế tân nam
  2393. Tề thái
  2394. Thạch bồ đào
  2395. Thạch cân thảo
  2396. Thạch đậu lan Anderson
  2397. Thạch đậu lan bò
  2398. Thạch đậu lan hoa dày
  2399. Thạch đậu lan thơm
  2400. Thạch đinh hương
  2401. Thạch giáp sâm
  2402. Thạch hộc
  2403. Thạch hộc cựa dài
  2404. Thạch hộc dùi trống
  2405. Thạch hộc duyên dáng
  2406. Thạch hộc hoa hồng
  2407. Thạch hộc không lá
  2408. Thạch hộc lá dao
  2409. Thạch hộc lông đen
  2410. Thạch hộc lộng lẫy
  2411. Thạch hộc lùn
  2412. Thạch hộc môi móc
  2413. Thạch hương nhu
  2414. Thạch la ma
  2415. Thạch nam
  2416. Thạch nam Trung Quốc
  2417. Thạch tiên đào thân đốt
  2418. Thạch tiên đào Vân Nam
  2419. Thạch trạch lan
  2420. Thạch tùng
  2421. Thạch tùng dẹp
  2422. Thạch tùng đuôi ngựa
  2423. Thạch tùng Hamilton
  2424. Thạch tùng lá dùi
  2425. Thạch tùng nhiều bông
  2426. Thạch tùng phi lao
  2427. Thạch tùng răng
  2428. Thạch vi
  2429. Thạch vi Bắc Bộ
  2430. Thạch vi cụt
  2431. Thạch xương bồ
  2432. Thạch xương bồ nhỏ
  2433. Thài lài
  2434. Thài lài hoa chùy
  2435. Thài lài lá kiếm
  2436. Thài lài lông
  2437. Thài lài nước
  2438. Thài lài san hô
  2439. Thài lài tía
  2440. Thài lài tím
  2441. Thài lài trắng
  2442. Than
  2443. Thăng mộc núi
  2444. Thanh đạm mềm
  2445. Thanh đạm ngù
  2446. Thanh đạm nhớt
  2447. Thanh đạm rìa
  2448. Thanh giang đằng
  2449. Thanh giáp
  2450. Thanh hao
  2451. Thanh hương
  2452. Thanh long
  2453. Thanh mộc hương
  2454. Thanh ngâm
  2455. Thành ngạnh
  2456. Thành ngạnh đẹp
  2457. Thanh ngưu đảm
  2458. Thanh phong chụm
  2459. Thanh phong hoa thưa
  2460. Thanh táo
  2461. Thanh thất
  2462. Thanh thất cao
  2463. Thanh thiên quỳ lá xếp
  2464. Thanh thiên quỳ xanh
  2465. Thanh trà
  2466. Thanh trúc tiêu
  2467. Thanh yên
  2468. Thằn lằn
  2469. Thần linh lá quế
  2470. Thàn mát
  2471. Thần quả trấn
  2472. Thần xạ
  2473. Thần xạ hương
  2474. Thần xạ mốc
  2475. Thần xạ trườn
  2476. Thảo quả
  2477. Thảo uy linh
  2478. Thập tử Harmand
  2479. Thập tử hoa thưa
  2480. Thầu dầu
  2481. Thầu táu
  2482. Thầu táu hạt tròn
  2483. Thầu táu lông
  2484. Thị
  2485. Thìa là
  2486. Thị Candolle
  2487. Thích cánh hồng
  2488. Thị đài nhăn
  2489. Thị đầu heo
  2490. Thị dẻ
  2491. Thiên danh tinh
  2492. Thiên đầu thống
  2493. Thiền liền lá hẹp
  2494. Thiên liệu
  2495. Thiên lý
  2496. Thiên lý quang dạng cúc
  2497. Thiên lý quang Oldham
  2498. Thiên lý quang rừng rậm
  2499. Thiên lý quang trắng
  2500. Thiên môn
  2501. Thiên môn ráng
  2502. Thiên nam tinh
  2503. Thiên niên kiện
  2504. Thiên niên kiện lớn
  2505. Thiến thảo
  2506. Thiên tinh cúc Nêpan
  2507. Thiên tuế không gai
  2508. Thiên tuế lược
  2509. Thiên tuế Rumph
  2510. Thiên tuế Thái Lan
  2511. Thiên tuế vòng
  2512. Thiết cô tán
  2513. Thiết đinh
  2514. Thiết trụ thảo
  2515. Thị giung
  2516. Thị huyền
  2517. Thị Morris
  2518. Thị núi
  2519. Tho
  2520. Thoa la
  2521. Thổ bạch cập
  2522. Thóc lép
  2523. Thóc lép bướm
  2524. Thóc lép chân mảnh
  2525. Thóc lép cuống quả dài
  2526. Thóc lép động
  2527. Thóc lép đuôi
  2528. Thóc lép Griffith
  2529. Thóc lép lá lượn
  2530. Thóc lép lá nhỏ
  2531. Thóc lép lá nhọn
  2532. Thóc lép lá Tilia
  2533. Thóc lép lay
  2534. Thóc lép lông nhung
  2535. Thóc lép mạng
  2536. Thóc lép nhiều hoa
  2537. Thóc lép thanh lịch
  2538. Thổ đinh quế
  2539. Thổ đương quy
  2540. Thổ hoàng liên
  2541. Thổ hoàng liên lá thuẫn
  2542. Thôi chanh
  2543. Thôi chanh lá mỏng
  2544. Thôi chanh lá tiêu huyền
  2545. Thôi chanh lông
  2546. Thổ loannhi màu thịt
  2547. Thổ mật
  2548. Thổ mật leo
  2549. Thổ mật tù
  2550. Thổ mật xoan
  2551. Thông ba lá
  2552. Thồm lồm
  2553. Thồm lồm gai
  2554. Thổ mộc hương
  2555. Thổ mộc hương hoa trùm
  2556. Thông đất
  2557. Thông đỏ
  2558. Thông đỏ lá ngắn
  2559. Thông đuôi ngựa
  2560. Thông hai lá
  2561. Thông la hán
  2562. Thông mộc
  2563. Thông mộc lá nhám
  2564. Thông nàng
  2565. Thông nước
  2566. Thông thảo
  2567. Thông thảo giả
  2568. Thông thiên
  2569. Thông thiên liên
  2570. Thông tre
  2571. Thổ nhân sâm
  2572. Thổ nhân sâm ba cạnh
  2573. Thố nhĩ lan
  2574. Thố nhi phong đẹp
  2575. Thố nhi phong lá rộng
  2576. Thô
  2577. Thổ phục linh
  2578. Thổ phục linh lá phòng kỷ
  2579. Thốt lốt
  2580. Thùa
  2581. Thuẫn quả thảo
  2582. Thục địa
  2583. Thục quỳ
  2584. Thục quỳ vàng
  2585. Thu hải đường Handel
  2586. Thu hải đường không cánh
  2587. Thu hải đường lá lông
  2588. Thu hải đường lá rìa
  2589. Thu hải đường lá tim
  2590. Thu hải đường lá xẻ
  2591. Thu hải đường Trung Quốc
  2592. Thu hải đường trường xuân
  2593. Thù lù lông
  2594. Thù lù nhỏ
  2595. Thung
  2596. Thụ ngũ gia
  2597. Thuốc bắn
  2598. Thuốc bỏng
  2599. Thuốc dấu
  2600. Thuốc dòi
  2601. Thược dược
  2602. Thuốc gan
  2603. Thuốc giun
  2604. Thuốc hen
  2605. Thuốc lá
  2606. Thuốc mọi
  2607. Thuốc phiện
  2608. Thuốc thượng
  2609. Thượng duyên rộng
  2610. Thương lục
  2611. Thương lục Mỹ
  2612. Thường sơn
  2613. Thường sơn tía
  2614. Thường sơn trắng
  2615. Thương truật
  2616. Thu phân thảo
  2617. Thụ sâm quả to
  2618. Thử thích
  2619. Thùy bồn thảo
  2620. Thủy cầm hoa to
  2621. Thủy cẩm húng
  2622. Thủy dương mai
  2623. Thủy giá
  2624. Thủy khổ mại
  2625. Thủy ma
  2626. Thủy ma lá khiên
  2627. Thủy ma lá mua
  2628. Thủy ma lùn
  2629. Thủy miết
  2630. Thủy tiên
  2631. Thủy tô lá thuôn
  2632. Thủy trúc
  2633. Thủy trúc diệp
  2634. Thủy xương bồ
  2635. Ti âm hoa nách
  2636. Tía tô
  2637. Tía tô dại
  2638. Tía tô đất
  2639. Tía tô rừng
  2640. Tía tô tây
  2641. Tiêm
  2642. Tiền hồ
  2643. Tiễn quả
  2644. Tiết dê
  2645. Tiết dê lá dày
  2646. Tiết dê lông
  2647. Tiết tiết hồng
  2648. Tiêu
  2649. Tiểu biển đậu
  2650. Tiểu đậu khấu
  2651. Tiêu dội
  2652. Tiêu giả
  2653. Tiểu hồi
  2654. Tiêu lá gai
  2655. Tiêu lốt
  2656. Tiểu nhất điểm hồng
  2657. Tiểu thân cân thảo
  2658. Tiêu thất
  2659. Tiểu thiệt
  2660. Toàn địa phong
  2661. Tinh thảo
  2662. Tinh thảo bông đen
  2663. Tinh thảo lông
  2664. Tinh thảo Nhật
  2665. Tinh thư
  2666. Tinh tiết
  2667. Tóc thần
  2668. Tóc thần đuôi
  2669. Tốc thằng cáng
  2670. Tóc thần Philippin
  2671. Tóc tiên dây
  2672. Tóc tiên hoa đỏ
  2673. Tóc tiên rừng
  2674. Tóc tiên rừng hoa cựa
  2675. Tổ điểu
  2676. Tô hạp Bình khang
  2677. Tô hạp cao
  2678. Tô hạp Trung Quốc
  2679. Tơ hồng
  2680. Tơ hồng nam
  2681. Tơ hồng Nhật
  2682. Tỏi
  2683. Tỏi rừng
  2684. Tỏi tai dê cánh liềm
  2685. Tỏi tai dê hoa lớn
  2686. Tỏi tai dê hoa tím
  2687. Tỏi tai dê hoa vàng lục
  2688. Tỏi tai dê hoa xanh
  2689. Tỏi tai dê lá có cuống
  2690. Tỏi tai dê lá gân
  2691. Tỏi tây
  2692. Tỏi trời hoa vàng
  2693. Tỏi voi lùn
  2694. Tổ kén
  2695. Tổ kén cái
  2696. Tổ kén hoa trắng
  2697. Tổ kén không lông
  2698. Tổ kén lá mác
  2699. Tổ kén tròn
  2700. Tô ma dại
  2701. Tơ mành
  2702. Tông dù
  2703. Tống quán sủi
  2704. Tôn nấm
  2705. Tổ phượng
  2706. Tóp mỡ có chồi
  2707. Tóp mỡ Graham
  2708. Tóp mỡ suối
  2709. Tóp mỡ thẳng
  2710. Tóp mỡ tròn
  2711. Tô sơn lá có răng
  2712. Tơ xanh
  2713. Tra
  2714. Trâm trắng
  2715. Trâm vỏ đỏ
  2716. Tra bồ đề
  2717. Trắc bách
  2718. Trắc Balansa
  2719. Trắc dây
  2720. Trắc đen
  2721. Trắc Hance
  2722. Trạch côn
  2723. Trạch côn mềm
  2724. Trạch côn Sumatra
  2725. Trạch lan khác lá
  2726. Trạch lan lá gai mèo
  2727. Trạch lan Trung Quốc
  2728. Trạch quạch
  2729. Trạch tả
  2730. Trắc lá bẹ
  2731. Trắc lá me
  2732. Trắc leo
  2733. Trắc mũi giáo
  2734. Trắc nhiều thể nhị
  2735. Trắc Vân Nam
  2736. Trà gỗ
  2737. Trà hoa lá có đuôi
  2738. Trà hoa Nhật
  2739. Trai
  2740. Trai chùm
  2741. Trai tai
  2742. Trai xoan
  2743. Tra làm chiếu
  2744. Tra lâm vồ
  2745. Tràm
  2746. Trâm bầu
  2747. Trâm bầu ba lá
  2748. Trâm bầu hoa nhỏ
  2749. Trâm bầu lông
  2750. Tràm bông đỏ
  2751. Trám chim
  2752. Trám đen
  2753. Trầm
  2754. Tràm gió
  2755. Trâm hoa nhỏ
  2756. Trám hồng
  2757. Trâm hùng đẹp
  2758. Trám kên
  2759. Trâm lá cà mà
  2760. Trâm lan Henry
  2761. Trám lá nhỏ
  2762. Trâm lào
  2763. Trám nâu
  2764. Tràm nhỏ
  2765. Trâm sơ ri
  2766. Trám trắng
  2767. Trâm vỏ đỏ
  2768. Trang nam
  2769. Trạng nguyên
  2770. Tra nhỏ
  2771. Trà nhụy ngắn
  2772. Trân châu ba lá
  2773. Trân châu hoa phù
  2774. Trân châu lá mem
  2775. Trân châu lá men
  2776. Trân châu nhi dài
  2777. Trân châu rau
  2778. Trân châu sikok
  2779. Trân châu trắng
  2780. Trân châu tam giác
  2781. Trân châu tan
  2782. Trân châu thua
  2783. Trao tráo
  2784. Trấp
  2785. Trà tiên
  2786. Trẩu
  2787. Trầu bà vàng
  2788. Trâu cổ
  2789. Trẩu hoa to
  2790. Trầu không
  2791. Trà vỏ
  2792. Trẫy
  2793. Tre gai
  2794. Tre mỡ
  2795. Tren thon
  2796. Tre soi
  2797. Trinh đằng ba chẽ
  2798. Trinh đằng chân
  2799. Tro buồn
  2800. Trôm
  2801. Trôm leo
  2802. Trôm leo lông thô
  2803. Trôm quạt
  2804. Trôm quý
  2805. Trọng đũa
  2806. Trọng đũa lá trang
  2807. Trọng đũa nhăn
  2808. Trúc đào
  2809. Trúc đào thơm
  2810. Trúc đen
  2811. Trúc đốt lớn
  2812. Truck bach
  2813. Truck cần câu
  2814. Truck cứng
  2815. Truck diệp lan
  2816. Truck diệp liên
  2817. Truck diệp tử
  2818. Trúc phật
  2819. Trúc sào
  2820. Trúc thảo Nêpan
  2821. Trúc tiết
  2822. Trung quân
  2823. Trứng quốc
  2824. Trầu rừng
  2825. Trường mật
  2826. Trường nước
  2827. Trường sâm
  2828. Trường sinh lá tròn
  2829. Trường sinh muỗng
  2830. Trường sinh nguyên
  2831. Trường sinh rách
  2832. Trường sinh rằn
  2833. Trường sơn
  2834. Trừ trùng cúc
  2835. Tuân tủ lá mốc
  2836. Tú cầu
  2837. Tú cầu lá thon
  2838. Tú cầu rấp
  2839. Tục đoạn
  2840. Tục đoạn cúc
  2841. Tục đoạn nhọn
  2842. Tu chanh
  2843. Tử châu
  2844. Tử châu cố cuống hoa
  2845. Tử châu Đài loan
  2846. Tử châu đỏ
  2847. Tử châu gỗ
  2848. Tử châu hoa trần
  2849. Tử châu lá dài
  2850. Tử châu lá nhỏ
  2851. Tử châu lá nhỏ
  2852. Tử châu lá to
  2853. Tử châu lông mềm
  2854. Tử châu thuỳ dài
  2855. Từ ching
  2856. Từ collett
  2857. Tục tuỳ
  2858. Từ hemsley
  2859. Tử hoa cự đài
  2860. Tu hú
  2861. Tu hú bầu dục
  2862. Tu hú philippin
  2863. Tử kim ngưu toà sen
  2864. Tung
  2865. Tùng la
  2866. Tung trắng
  2867. Tùng xà
  2868. Tước sàng
  2869. Từ poilane
  2870. Tử tiêu
  2871. Tửu hương thảo
  2872. Tử vân anh
  2873. Tử vi
  2874. Tuyến hùng lá to
  2875. Tuyết đảm Trung quốc
  2876. Tuyệt lan nhiều hoa
  2877. Tuyết mai
  2878. Ty giải gai
  2879. Tý lợi hoa thị
  2880. U du có đốt
  2881. u du mũi
  2882. U du nghiêng
  2883. Uy linh tiên lá lông
  2884. Vác
  2885. Vác can
  2886. Vác chân
  2887. Vác lá lớn
  2888. Vác lá nhỏ
  2889. Vác lông mềm
  2890. Vác Nhật
  2891. Vác sừng nhỏ
  2892. Vai
  2893. Vải giấy
  2894. Vải
  2895. Vân đa cành giao
  2896. Vân đa đồng màu
  2897. Vang
  2898. Vàng anh
  2899. Vàng anh lá nhỏ
  2900. Vàng đắng
  2901. Vang gai
  2902. Vạng hôi
  2903. Vàng lồ bụi
  2904. Vàng nhựa
  2905. Vàng nương đốm nâu
  2906. Vàng nương Java
  2907. Vàng nương Wallich
  2908. Vạng trứng
  2909. Vân hương
  2910. Vani Trung bộ
  2911. Vẫn lan
  2912. Vạn nhân đả
  2913. Vạn niên thanh
  2914. Vạn niên thanh chân mảnh
  2915. Vạn niên thanh sáng
  2916. Vạn niên thanh sóng
  2917. Vạn tuế
  2918. Văn tử mộc
  2919. Vấn vương
  2920. Vấn vương Đà Lạt
  2921. Vấn vương lá tròn
  2922. Vắp
  2923. Vả
  2924. Vả rừng
  2925. Vằng
  2926. Vẩy cong
  2927. Vẩy ốc
  2928. Vẩy ốc lá tròn
  2929. Vẩy rộng
  2930. Vẹt
  2931. Vẹt dia
  2932. Vệ tuyến ngọt
  2933. Vĩ cốc thảo
  2934. Viễn chí ba sừng
  2935. Viễn chí hoa dày
  2936. Viễn chí hoa nhỏ
  2937. Viễn chí hoa vàng
  2938. Viễn chí lá liễu
  2939. Viễn chí lá nhỏ
  2940. Viễn chí Nhật
  2941. Viễn chí trên đá
  2942. Viễn chí Xibêri
  2943. Vi tiễn Nhật
  2944. Vỏ dụt
  2945. Vối
  2946. Vối rừng
  2947. Vối thuốc
  2948. Vòi voi
  2949. Vông đỏ
  2950. Vông đồng
  2951. Vông hạt đá
  2952. Vông hoa hẹp
  2953. Vông nem
  2954. Vông quả cánh
  2955. Vông san hô
  2956. Vông vang
  2957. Voòng phá
  2958. Vót hình trụ
  2959. Vót thơm
  2960. Vú bò
  2961. Vú bò sẻ
  2962. Vù hương
  2963. Vừng
  2964. Vũ ngạc
  2965. Vừng cỏ
  2966. Vừng đất
  2967. Vừng quả cầu
  2968. Vừng quả xoan
  2969. Vương tùng
  2970. Vuốt hùm
  2971. Vú sữa
  2972. Xà bà
  2973. Xà căn thảo
  2974. Xà căn thảo Quảng Châu
  2975. Xà cừ
  2976. Xạ hùng mềm
  2977. Xa kê
  2978. Xà lách
  2979. Xà thiệt có cuống
  2980. Xà thiệt mạng
  2981. Xá thiệt thòng
  2982. Xây
  2983. Xay răng nhọn
  2984. Xích bào hoa trần
  2985. Xích bào khác lá
  2986. Xích bào lá tim
  2987. Xích đồng
  2988. Xi rô
  2989. Xi rô Nam
  2990. Xoài
  2991. Xoan
  2992. Xoan nhừ
  2993. Xoan quả to
  2994. Xoa trụ lan Vân Nam
  2995. Xô đỏ
  2996. Xuân hoa đỏ
  2997. Xú hương núi Đinh
  2998. Xú hương Wallich
  2999. Xương cá
  3000. Xương cá nhỏ
  3001. Xương chua
  3002. Xương khô
  3003. Xương mộc
  3004. Xương rắn
  3005. Xương rồng bà có gai
  3006. Xương rồng ngọc lân
  3007. Xương rồng ông
  3008. Xương sơn
  3009. Xương sông
  3010. Xương vị
  3011. Xu xi
  3012. Xuyên khung
  3013. Xuyên liên
  3014. Xuyên tâm liên
  3015. Xuyên tâm thảo
  3016. Xuyến thảo
  3017. Xuyên tiêu
  3018. Ý dĩ
  3019. Yến phi